du lịch nhật bản

tour nhật bản

dịch vụ hút hầm cầu

dịch vụ thông cống nghẹt

rèm cửa tphcm

rèm cửa sổ

rèm vải

rèm cuốn

rèm roman

rèm văn phòng

rèm sáo gỗ

rèm sáo nhôm

rèm cầu vồng

iphone

ipad

macbook

apple watch

Rèm vải phòng khách

rèm vải chống nắng

Rèm cửa sổ

Rèm vải

rèm cửa quận 1

rèm cửa quận 2

rèm cửa quận 3

rèm cửa quận 4

rèm cửa quận 5

rèm cửa quận 6

rèm cửa quận 7

rèm cửa quận 8

rèm cửa quận 9

rèm cửa quận 10

rèm cửa quận 11

rèm cửa quận 12

rèm cửa quận tân bình

rèm cửa quận bình thạnh

rèm cửa quận gò vấp

rèm cửa quận phú nhuận

rèm cửa quận thủ đức

rèm cửa bình chánh

rèm cửa nhà bè

rèm cửa hóc môn

rèm cửa quận tân bình

rèm cửa quận tân phú

Bảng báo giá dịch vụ

bảng báo giá dịch vụ

ĐIỆN LẠNH TÍN NGHĨA xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá lắp ráp, bảo trì và sửa chữa máy lạnh. Bảng báo giá trên được xây dựng căn cứ theo các công ty Điện lạnh Chuyên nghiệp tại khu vực TP.HCM – ĐỒNG NAI – BÌNH DƯƠNG . Các dịch vụ bảo trì và sửa chữa trên đều tiến hành tận nhà khách hàng.

 

 

BẢNG BÁO GIÁ THÁO LẮP MÁY LẠNH

Stt                                        Diễn giải Đvt Đơn giá (Đồng) Xuất sứ
1  Nhân công lắp máy lẻ:
 Máy treo tường 1HP bộ 100,000- 200,000
 Máy treo tường 1.5HP bộ 150,000-200,000
 Máy treo tường 2HP bộ 150,000-250,000
 Máy treo tường 2.5HP-3HP-3.5HP bộ 250,000-400,000
 Máy 2HP-4.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) bộ 300,000-500,000
 Máy 5HP-5.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) bộ 450,000-700,000
2   Ống đồng dẫn gas lắp nổi (bao gồm cách nhiệt đôi, dây điện điều khiển):
 Ống đồng 1HP (D6.35/D9.52) m 120,000-160,000 Thái lan
 Ống đồng 1.5HP-2HP (D6.35/D12.7) m 140,000-200,000 Thái lan
 Ống đồng 2.5HP-3.5HP (D9.52/D15.88) m 200,000-250,000 Thái lan
 Ống đồng 4HP-5.5HP (D12.7/D19.05) m 260,000-320,000 Thái lan
 Trường hợp ống âm tường : tính thêm phí nhân công 30,000-35,000 Đồng/m
3  Ống nước xả dàn lạnh
 Ống nước mềm PVC-D20 (Ống ruột gà) m 8,000 – 12,000
 Ống PVC-D21 không cách nhiệt, lắp nổi m 13,000-20,000 Bình Minh
 Ống PVC-D21 cách nhiệt, lắp nổi m 20,000-35,000 Bình Minh
Trường hợp ống âm tường : tính thêm phí nhân công 30,000-50,000 Đồng/m
4   Treo và đỡ máy :
 Eke đỡ dàn nóng treo tường 1HP-2HP bộ 80,000-150,000 Sắt V hàn
 Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5HP-3.5HP bộ 150,000-300,000 Sắt V hàn
 Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 2.5HP-3.5HP bộ 350,000-500,000 Sắt V hàn
 Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 4HP-5.5HP bộ 500,000-1000,000 Sắt V hàn
5  Dây điện nguồn và thiết bị điện khác :
 Dây đơn CV-1.5mm2 m 8,000-10,000 Cadivi
 Dây đơn CV-2.5mm2 m 10,000-12,000 Cadivi
 Dây đơn CV-3.5mm2 m 12,000-18,000 Cadivi
 CB 1pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa bộ 80,000-150,000 Panasonic
 CB 3pha (3 cực) 20A và hộp nhựa bộ 500,000 Clipsal
 

 

BẢNG GIÁ BẢO TRÌ & SỬA CHỮA MÁY LẠNH

Stt Diễn giải Đvt Đơn giá (Đồng) Ghi chú
1  Công bảo trì máy lạnh :
 Máy lạnh treo tường 1HP-2HP lần 60,000-120,000
 Máy lạnh treo tường 2.5HP-3HP lần 100,000-200,000
 Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2HP-3.5HP lần 200,000-300,000
 Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4HP-5.5HP lần 200,000-350,000
 Công kiểm tra máy lạnh lần 50,000-100,000
 Sạc gas châm thêm R22 kg 80,000-300,000 India
2  Thay tụ (capacitor) quạt & máy nén (block) :
 Tụ quạt 1HP-5.5HP (1mF-5mF) cái 80,000-150,000 Korea
 Tụ máy nén 1HP (20-25mF) cái 120,000-250,000 Korea
 Tụ máy nén 1.5HP-2HP (30-45mF) cái 200,000-250,000 Korea
 Tụ máy nén 2.5HP-3.5HP (55-75mF) cái 250,000-350,000 Korea
3  Thay thế block máy lạnh
 Block máy lạnh 1 HP cái 1tr – 1tr6
 Block máy lạnh 1.5 HP cái 1tr5 – 2tr5
 Block máy lạnh 2 HP – 3 HP cái 2tr – 3tr5
 Block máy lạnh 5 HP cái 4tr – 7tr